1 | | 10 đại hoàng đế thế giới: Thập đại tùng thư/ Thẩm Kiên: chủ biên; Phong Đảo: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 299tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90653, M90655, VV65322, VV65323 |
2 | | 10 đại văn hào Trung Quốc: Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc/ Từ Huy Tập: chủ biên; Phong Đảo: dịch . - H.: Thanh niên, 2000. - 766tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV62041, VV62042 |
3 | | 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ giàu và người nghèo/ Keith Cameron Smith; Cẩm Chi: dịch . - H.: Lao động xã hội; Công ty sách Alpha, 2012. - 180tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM19428, M131746, M131747, M131748, PM030319, PM030320, VL44396, VL44397, VN032194 |
4 | | 10 người đàn bà làm chấn động thế giới: Thập đại tùng thư/ Bốc Tùng Lâm; Nguyễn Kim Dân: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 374tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90646, VV65330, VV65331 |
5 | | 10 nhà hội họa lớn thế giới: Thập đại tùng thư/ Âu Dương Anh: chủ biên; Phong Đảo: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 268tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90641, VV65324, VV65325 |
6 | | 10 nhà khoa học lớn thế giới/ Diệp Thư Tông: chủ biên; Phong Đảo: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 251tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90638, M90639, VV65328, VV65329 |
7 | | 10 nhà ngoại giao lớn thế giới/ Trần Triều, Hồ Lễ Trung; Phong Đảo: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 288tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV65326, VV65327 |
8 | | 10 nhà thơ lớn của thế kỷ: Tập chân dung văn học/ Nguyễn Quân, Vương Trí Nhàn: biên soạn . - H.: Tác phẩm mới, 1982. - 339tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV26647 |
9 | | 10 nhà tư tưởng lớn thế giới: Thập đại tùng thư/ Vương Đức Phong, Ngô Hiển Minh; Phong Đảo: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 332tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90647, M90649, VV65332, VV65333 |
10 | | 100 gương phấn đấu của người đoạt giải Nobel/ Lý Hân Nhân; Phúc Quyền, Kiến Văn: Dịch . - H.: Thời đại, 2011. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM16952, M123070, M123071, M123072, PM021608, VL39281, VL39282, VN030223 |
11 | | 100 truyện ngắn danh nhân dã sử / Ngô Văn Phú. Tập 4 . - H. : Hội nhà văn, 1998. - 215tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PM.013399, VN.014899 |
12 | | 100 truyện ngắn danh nhân dã sử/ Ngô Văn Phú. T. 3 . - Tái bản có bổ sung. - H.: Hội Nhà văn, 1999. - 383tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TLVV410 |
13 | | 100 vị danh y Trung Quốc / Người dịch: Lạc Thiện . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1997. - 215tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TC.001386, VV.003331 |
14 | | 1000 nhân vật nổi tiếng thế giới/ Bích Liễu, Hồng Lâm, Nguyễn Hải: dịch . - Tái bản. - H.: Từ điển Bách khoa, 2010. - 256tr.: minh họa; 30cm Thông tin xếp giá: DM21722, M140121, M140122, PM033422, VL49027, VL49028, VV009828 |
15 | | 101 truyện vui và giai thoại danh nhân: Việt Nam và Thế giới/ Nguyễn Giao Cư: Sưu tầm, Biên soạn . - H. : Thanh Hóa, 1997. - 142tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: VN1797, VN1798 |
16 | | 108 chuyện kể về thời niên thiếu của các nhân vật kiệt xuất/ Ngọc Khánh: dịch . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 210tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56752, MTN56753, MTN56754, TNL7621, TNL7622 |
17 | | 108 nhân vật làm thay đổi/ Tân Đôn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2002. - 455tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL20022, VL20023 |
18 | | 20 nam nhân Trung Quốc/ Bùi Hạnh Cẩn, Việt Anh: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV61313, VV61314 |
19 | | 20=hai mươi nữ nhân Trung Quốc / Bùi Hạnh Cẩn biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 279tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.017798, VN.012708 |
20 | | 330 danh nhân thế giới : Văn học - Nghệ thuật và Khoa học kỹ thuật / Trần Mạnh Thường biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 641tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.012861, VN.012862 |
21 | | 330 danh nhân thế giới: Văn học - Nghệ thuật và khoa học - Kỹ thuật/ Trần Mạnh Thường: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 641tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL12991, VL12992 |
22 | | 36 đường phố Hà Nội: Những đường phố mang tên danh nhân và anh hùng dân tộc/ Quốc Văn tuyển chọn,biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 138tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: HVL2795, HVL2820 |
23 | | 36 nhân vật lịch sử văn hóa nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 111tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019776, VN.029129 |
24 | | 37 nữ nhân gây nhiều tranh cãi nhất thế giới / Đặng Thị Huệ biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 399tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025962, VN.026625 |
25 | | 600 năm Nguyễn Trãi . - H. : Báo người Hà Nội, 1980. - 62 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.003359 |
26 | | 700 năm Thuận Hóa Phú Xuân Huế/ Nguyễn Đắc Xuân . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2009. - 958tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM14967, DM14968, VL35750, VL35751 |
27 | | 77 chân dung văn hóa trong lịch sử Việt Nam/ Tạ Ngọc Liên . - H.: Thanh niên, 2012. - 499tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19662, M132628, M132629, M132630, M132631, PM031234, VL44856, VL44857, VN032657 |
28 | | 9 Danh nhân thành Thăng Long . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2765, HVL2766 |
29 | | 9 danh nhân thành Thăng Long 1010 - 1789 . - H. : Quân dội nhân dân, 2010. - 203tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019487, VN.028980 |
30 | | 99 tấm gương hiếu thảo - hiếu học: : Trong lịch sử Trung Quốc/ Đại Lãn: biên soạn, T.4: Gương sáng . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1996. - 214tr.; 16cm Thông tin xếp giá: TNN1940, TNN1945 |
|